
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Free player | Atletico Huila | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Atletico Huila | Estudiantes La Plata | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Estudiantes La Plata | Atletico Huila | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2022 | Atletico Huila | Atletico Junior Barranquilla | - | Cho thuê |
| 31-12-2022 | Atletico Junior Barranquilla | Atletico Huila | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2023 | Atletico Huila | Atletico Nacional Medellin | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Atletico Nacional Medellin | Atletico Huila | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Atletico Huila | Pachuca | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2025 | Pachuca | Monterrey | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 15:15 | Sevilla FC | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Real Betis | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:15 | Real Betis | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Real Betis | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2025 20:00 | Real Betis | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Racing Genk | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:00 | Real Betis | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 02-07-2025 01:00 | Borussia Dortmund | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Derby of the Americas Champion | 1 | 24/25 |
| Challenger Cup Champion | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Colombian Cup winner | 1 | 22/23 |