| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2015 | ÖTSU Hallein Youth (- 2020) | SV Grödig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | SV Grödig Youth | SV Kuchl Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | - | SV Kuchl Youth | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2020 | SV Kuchl Youth | SC Golling | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | SC Golling | SV Kuchl | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2021 | SV Kuchl | OTSU Hallein | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | OTSU Hallein | SC Golling | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Golling | OTSU Hallein | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | OTSU Hallein | SV Seekirchen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 24/25 |
| Salzburg league champion | 1 | 24/25 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |