| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2006 | Al-Hilal Saudi FC | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2008 | Al-Tai | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Abha | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Al Nassr FC | Najran SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Najran SC | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Al Nassr FC | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2018 | Al-Faisaly Harmah | Al Qaisumah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al Qaisumah | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 2 | 14/15 04/05 |
| AFC Champions League participant | 2 | 14/15 10/11 |