
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Weston FC Academy | CE Tecnofutbol Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CE Tecnofutbol Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 30-11-2025 11:00 | Barbastro | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:00 | FC Barcelona Atlètic | Reus FC Reddis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:00 | Andratx | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 12-02-2025 13:00 | Barcelona U19 | Dinamo Zagreb U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 01-02-2025 17:00 | Real Sociedad B | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-12-2024 15:30 | FC Barcelona Atlètic | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 06-11-2024 17:00 | FC Barcelona Atlètic | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 06-02-2024 17:00 | FSV Mainz 05 U19 | Barcelona U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish champion | 1 | 24/25 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 24/25 |
| Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |