
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Merani Martvili II | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Merani Martvili | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Tskhinvali | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Sioni Bolnisi | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Merani Martvili | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2021 | Dinamo Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Saburtalo Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Torpedo Kutaisi | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Qizilqum Zarafshon | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 24/25 |
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |
| Georgian champion | 1 | 18/19 |