
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Kampala Capital City Authority FC | Navibank Saigon FC (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Navibank Saigon FC (- 2012) | Kampala Capital City Authority FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Kampala Capital City Authority FC | Asante Kotoko FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Asante Kotoko FC | Kampala Capital City Authority FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2017 | Kampala Capital City Authority FC | Lusaka Dynamos FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2018 | Lusaka Dynamos FC | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2022 | TP Mazembe Englebert | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 18:00 | El Mokawloon El Arab | Smouha SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Petrojet | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 16:00 | South Africa | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 14:30 | El Mokawloon El Arab | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-08-2024 18:00 | Ismaily SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | Al Ahly FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| Ghanasian Champion | 2 | 13/14 12/13 |