
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Springfield College Athletics (Springfield Coll.) | Western Mass Pioneers | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Western Mass Pioneers | Springfield College Athletics (Springfield Coll.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Springfield College Athletics (Springfield Coll.) | 1. FC Magdeburg | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | 1. FC Magdeburg | Stuttgarter Kickers | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stuttgarter Kickers | FC Lokomotive Leipzig | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Lokomotive Leipzig | VFB Lubeck | Free | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | VFB Lubeck | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hansa Rostock | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 15:30 | Erzgebirge Aue | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | SC Verl | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | Erzgebirge Aue | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2025 12:30 | TSG Hoffenheim Youth | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-10-2025 17:00 | Erzgebirge Aue | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2025 11:30 | Erzgebirge Aue | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 12:00 | VfL Osnabrück | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-09-2025 17:00 | Energie Cottbus | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | 1. FC Saarbrücken | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 23/24 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 19/20 |