
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Academia Chisinau | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | FC Academia Chisinau | FC Dacia Chisinau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2018 | FC Dacia Chisinau | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2018 | FC Dacia Chisinau | Dinamo-Auto | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Dinamo-Auto | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Dinamo-Auto | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Dinamo-Auto | CS Petrocub | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | CS Petrocub | Gloria Buzau | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Gloria Buzau | CS Petrocub | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2023 | CS Petrocub | Araz Nakhchivan | 0.027M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Moldova | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Italy | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 23/24 |
| Moldavian cup winner | 1 | 19/20 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |