
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | VfB Stuttgart II | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SG Sonnenhof Grossaspach | VfB Stuttgart II | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-06-2021 | VfB Stuttgart II | Te Cu Kukuh Atta Seip | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Te Cu Kukuh Atta Seip | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Energie Cottbus | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2025 12:30 | SSV Jahn Regensburg | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 13:00 | Alemannia Aachen | SSV Jahn Regensburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 15:30 | SSV Jahn Regensburg | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | Erzgebirge Aue | SSV Jahn Regensburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SSV Jahn Regensburg | VfB Stuttgart II | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 17:30 | Havelse | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 12:00 | SSV Jahn Regensburg | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-10-2025 17:00 | VfL Osnabrück | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2025 11:30 | SSV Jahn Regensburg | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-09-2025 17:30 | SSV Ulm 1846 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 22/23 |
| Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 22/23 |
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 20/21 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 18/19 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 15/16 |