
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Radnicki Beograd U19 | FK Kovacevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Kovacevac | FK Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | FK Belgrad | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Sutjeska Niksic | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2016 | Free player | AEL Kalloni | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | AEL Kalloni | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Kallithea | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | FK Sutjeska Niksic | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2023 | FK IMT Belgrad | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | Sloven Ruma | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Sloven Ruma | Sloboda Donji Tovarnik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 22/23 |
| Montenegrin champion | 3 | 18/19 17/18 13/14 |