
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Vilaverdense FC Formação | SC Braga Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Braga Youth | Palmeiras FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Palmeiras FC U15 | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SC Braga U15 | Palmeiras FC(U17) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Palmeiras FC(U17) | Spg C Braga U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Spg C Braga U17 | Braga U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Braga U23 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Sporting Braga II | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Sporting Braga | Estoril | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Estoril | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Sporting Braga | Wolverhampton Wanderers | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Wolverhampton Wanderers | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Sunderland | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Newcastle United | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:30 | Wolverhampton Wanderers | West Ham United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 16:30 | Wolverhampton Wanderers | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 16:00 | Portugal U21 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Portuguese cup winner | 1 | 21 |