
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | TSV St. Johann Youth | FC Liefering Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Liefering Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Red Bull Salzburg | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | Hansa Rostock | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-08-2025 14:30 | Hansa Rostock | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-08-2025 11:30 | Erzgebirge Aue | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Hannover 96 Am | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2025 17:30 | Hannover 96 Am | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | Borussia Dortmund II | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2025 14:30 | Hannover 96 Am | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 12:00 | FC Ingolstadt | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | Hannover 96 Am | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-04-2025 17:00 | Hannover 96 Am | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 22 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 20/21 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 18/19 |