
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2020 | Angers SCO U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | LOSC Lille B | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Stade Lavallois MFC | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2022 | LOSC Lille B | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Etoile Carouge | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Servette | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Etoile Carouge | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Patro Eisden | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RWDM Brussels | Club Nxt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-04-2025 12:15 | FC Wil 1900 | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Aarau | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-03-2025 19:15 | Etoile Carouge | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Bellinzona | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 19:30 | Servette | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2024 19:30 | Servette | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 13:15 | Lausanne Sports | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 23/24 |