
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Zorya | Dynamo Kyiv U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 12:30 | Zorya | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-08-2025 12:30 | SC Poltava | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-08-2025 15:00 | Zorya | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2025 15:00 | Zorya | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-05-2025 10:00 | Zorya | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-05-2025 12:30 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-04-2025 10:00 | FC Inhulets Petrove | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 15:00 | Zorya | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 15:00 | Zorya | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 10:45 | FC Vorskla Poltava | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |