
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | Irvine Strikers | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | California Golden Bears (UC Berkeley) | Orange County SC Academy | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Orange County SC Academy | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-04-2021 | San Jose Earthquakes | Pittsburgh Riverhounds | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Pittsburgh Riverhounds | San Jose Earthquakes | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2022 | San Jose Earthquakes | MINNESOTA United B | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2022 | MINNESOTA United B | Loudoun United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 22:00 | Charleston Battery | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 22:00 | Loudoun United | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 20:00 | Rhode Island | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-10-2024 23:00 | Loudoun United | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 20:00 | New Mexico United | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:00 | Loudoun United | Birmingham Legion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-08-2024 02:00 | Oakland Roots | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2024 23:30 | Loudoun United | Miami FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-07-2024 15:00 | Loudoun United | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu