
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Iranjavan FC U19 | Iran Javan Bushehr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Iran Javan Bushehr | Shahin Bushehr | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Shahin Bushehr | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2013 | - | Iran Javan Bushehr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Iran Javan Bushehr | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Persepolis | Al-Gharafa | 0.492M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2019 | Al-Gharafa | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Rio Ave | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2024 | FC Porto | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 03-12-2025 11:30 | Ellas Syrou | Olympiakos Piraeus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Real Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 19:00 | Olympiakos Piraeus | AEK Athens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Barcelona | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Arsenal | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-09-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 1 | 24/25 |
| Portuguese cup winner | 3 | 24 23 22 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 23 21 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
| Asian Cup participant | 3 | 22/23 22/23 18/19 |
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 22/23 |
| Striker of the Year | 2 | 22/23 20/21 |
| Top scorer | 5 | 22/23 22/23 19/20 16/17 15/16 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Portuguese champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Iranian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
| Iranian Supercup-Champion | 1 | 17/18 |
| Footballer of the Year | 2 | 17 16 |