
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2007 | TSV 1860 Rosenheim Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Red Bull Salzburg U18 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2015 | RB Leipzig | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | HJK Helsinki | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Wisla Plock | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 12:30 | TSV 1860 München | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 15:30 | SSV Jahn Regensburg | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | TSV 1860 München | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 14:30 | TSV 1860 München | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 14:30 | TSV 1860 München | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-09-2025 17:30 | TSV 1860 München | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | TSV 1860 München | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish champion | 1 | 17 |
| Finnish cup winner | 1 | 17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Austrian Western Regionalliga champion | 2 | 12/13 10/11 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 09/10 |