
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Fiorentina U19 | UCD Cuoiopelli 1954 | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | UCD Cuoiopelli 1954 | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Fiorentina | Pisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Pisa | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Fiorentina | US Follonica Gavorrano | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2014 | US Follonica Gavorrano | AC Montichiari | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2014 | AC Montichiari | Calcio Del Duca Ribelle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Calcio Del Duca Ribelle | Forli | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Forli | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Parma | Pordenone FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pordenone FC | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2018 | Parma | Ravenna | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | Ravenna | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2020 | Parma | US Sambenedettese | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | US Sambenedettese | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Parma | Renate AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Renate AC | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2021 | Parma | AC Monopoli | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | AC Monopoli | Grosseto | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Grosseto | AC Monopoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | AC Monopoli | Giugliano | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Giugliano | Taranto Sport | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Taranto Sport | Giugliano | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2024 | Giugliano | Grosseto | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Grosseto | AS Fidentina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 04-12-2023 19:45 | AC Monopoli | Giugliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 15/16 |