
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Club Alianza Lima II | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Alianza Lima | Club Sport Ancash | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Club Sport Ancash | Total Chalaco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Total Chalaco | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Univ.Cesar Vallejo | Club Deportivo Serrato Pacasmayo | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Club Deportivo Serrato Pacasmayo | Univ.Cesar Vallejo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Univ.Cesar Vallejo | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Sport Huancayo | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Cusco FC | AD Tarma | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 23:00 | Deportivo Garcilaso | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 20:30 | AD Tarma | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-10-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-10-2025 20:15 | AD Tarma | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-09-2025 18:15 | AD Tarma | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-09-2025 00:15 | Cusco FC | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-09-2025 20:00 | AD Tarma | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-05-2025 20:30 | Sporting Cristal | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-05-2025 20:15 | AD Tarma | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-05-2025 20:30 | Alianza Atletico Sullana | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 22 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |