| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | FK Berane | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | OFK Beograd | FK Radnicki Nova Pazova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FK Radnicki Nova Pazova | OFK Mladenovac | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Pazova | OFK Mladenovac | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FK Berane | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2019 | FK Buducnost Podgorica | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2020 | Free player | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | OFK Petrovac | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2022 | FK Sutjeska Niksic | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Mornar | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Mornar | Jezero Plav | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 2 | 21/22 16/17 |
| Montenegrin cup winner | 1 | 18/19 |