
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2016 | Porto B | Academica Coimbra | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Academica Coimbra | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | FC Porto | Rio Ave | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Rio Ave | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2017 | FC Porto | Fulham | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Fulham | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | FC Porto | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Portimonense | FC Porto | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2018 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Vitoria Guimaraes | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Eibar | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Vitoria Guimaraes | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | PAOK Saloniki | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 22-11-2025 18:00 | Estoril | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 18:00 | FC Famalicao | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2025 15:30 | Nacional da Madeira | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 15:30 | FC Famalicao | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-10-2025 14:30 | FC Arouca | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-09-2025 19:30 | FC Famalicao | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 24-08-2025 14:30 | FC Famalicao | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-08-2025 16:00 | FC Famalicao | Santa Clara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-05-2025 18:00 | FC Famalicao | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-05-2025 14:30 | Santa Clara | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |
| European Under-19 participant | 2 | 15 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |