
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Sparta Rotterdam U17 | SBV Excelsior U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SBV Excelsior U19 | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Excelsior SBV | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sparta Rotterdam | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | SC Telstar | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-03-2024 12:30 | CSKA Sofia | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 15:45 | CSKA Sofia | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| U21 Eredivisie champion | 1 | 14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |