
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2009 | FK Sloboda Novi Grad U19 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2013 | Dinamo Zagreb U19 | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | HSK Zrinjski Mostar | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2017 | Mouscron Peruwelz | HSK Zrinjski Mostar | - | Cho thuê |
| 25-06-2017 | HSK Zrinjski Mostar | Mouscron Peruwelz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Mouscron Peruwelz | FK Zeljeznicar | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK Zeljeznicar | Mouscron Peruwelz | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | Mouscron Peruwelz | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Vojvodina Novi Sad | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Astra Giurgiu | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | CFR Cluj | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Kasimpasa | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Manisa Futbol Kulübü | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 18:30 | Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Crvena Zvezda | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | FC Basel 1893 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Romanian champion | 1 | 21/22 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 17/18 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |