
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-11-2009 | Keflavík ÍF Youth | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2012 | Keflavik | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Sandnes Ulf | Keflavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2014 | Keflavik | IFK Norrkoping FK | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | IFK Norrkoping FK | Rapid Wien | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2017 | Rapid Wien | AEK Athens | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | AEK Athens | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2018 | Rapid Wien | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2021 | Malmo FF | New England Revolution | 0.455M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2022 | New England Revolution | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-11-2025 14:00 | IFK Norrkoping FK | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | IFK Goteborg | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 16:30 | IFK Norrkoping FK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2025 17:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 15:30 | IFK Norrkoping FK | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-08-2025 13:00 | Brommapojkarna | IFK Norrkoping FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-07-2025 17:00 | IFK Norrkoping FK | IFK Varnamo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 20/21 |
| Swedish champion | 2 | 20 15 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Greek champion | 1 | 18 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 15 |