
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Pyunik B | Impuls Dilijan | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Impuls Dilijan | Urartu | Free | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | Urartu | Metalurg Donetsk (- 2015) | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Metalurg Donetsk (- 2015) | FC Pyunik | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | FC Pyunik | Stal D. | Free | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | Stal D. | Shirak | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Shirak | Urartu | Free | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Urartu | FC Pyunik | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Pyunik | Arda | Free | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Arda | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Alashkert | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Floriana F.C. | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | Alashkert | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | FC Artsakh | - | - | Giải phóng |
| 24-07-2023 | FC Van | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2024 | Free player | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Maltese cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Armenian champion | 2 | 20/21 13/14 |
| Armenian cup winner | 1 | 16/17 |