
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SC Corinthians U20 | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | FC Barcelona Atlètic | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Rio Ave | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Celta Vigo B | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | CF Reus Deportiu | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Numancia | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Castellon | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Rijeka | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Larnaca | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Crystal Palace | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 17:00 | Brann | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-07-2025 19:00 | Partizan Belgrade | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 16:30 | AEK Larnaca | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 17:00 | AEP Paphos | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Nea Salamis | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 09 |