
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2008 | FC Kosice U19 | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | Manchester City U23 | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
| 18-09-2013 | Oldham Athletic | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2014 | Manchester City U23 | Birmingham City | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Birmingham City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2014 | Manchester City U23 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
| 02-01-2015 | SC Cambuur Leeuwarden | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2015 | Manchester City U23 | Groningen | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2017 | Groningen | Real Salt Lake | 0.435M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2022 | Real Salt Lake | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 08-11-2025 21:10 | Minnesota United FC | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-11-2025 03:50 | Seattle Sounders | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-10-2025 01:00 | Minnesota United FC | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | New York City FC | Seattle Sounders | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 02:35 | Seattle Sounders | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | Seattle Sounders | Vancouver Whitecaps | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 23:10 | Austin FC | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-09-2025 23:40 | Inter Miami CF | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | Seattle Sounders | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 03:00 | Seattle Sounders | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leagues Cup Winner | 1 | 25 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Dutch Cup winner | 1 | 14/15 |