
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | KV Kortrijk U19 | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2013 | KV Kortrijk | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-09-2020 | KAA Gent | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Toulouse FC | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | KAA Gent | Toulouse FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2023 | Toulouse FC | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Charlotte FC | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 15:00 | KSC Lokeren | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | KVSK Lommel | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KV Kortrijk | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Jong Genk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | KV Kortrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 14:00 | RSCA Futures | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | KV Kortrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 14:00 | Sint-Truidense | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 15/16 |
| Belgian champion | 1 | 14/15 |