
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-05-2011 | Kartalspor Youth | Kartalspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Kartalspor U21 | Kartalspor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2013 | Kartalspor | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Ankarademirspor | Kartalspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Kartalspor | Genclerbirligi | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2015 | Genclerbirligi | Inegolspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Inegolspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2015 | Genclerbirligi | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Samsunspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2016 | Genclerbirligi | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2017 | Erzurum BB | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Gumushanespor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Afyonspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Altinordu | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | Hekimoglu Trabzon | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kirklarelispor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Inegolspor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Karacabey Belediyespor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2025 10:00 | Musspor | Konyaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Musspor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 10:00 | GMG Kastamonuspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Adiyamanspor | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Bursaspor | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |