
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Metalurg Skopje Youth | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Metalurg Skopje | Kozuf Miravci | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kozuf Miravci | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2016 | FK Rinija Gostivar | FK Horizont Turnovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Horizont Turnovo | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AP Brera | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | Lokomotiv Sofia | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2025 08:30 | Persebaya Surabaya | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-11-2025 12:00 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-10-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-08-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-08-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | PSIM Yogyakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2025 12:00 | Borneo FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-05-2025 08:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu