
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | LDU Guayaquil U20 | LDU Guayaquil | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2014 | LDU Guayaquil | AD Nueve de Octubre | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | AD Nueve de Octubre | Delfin SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Delfin SC | AD Nueve de Octubre | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | AD Nueve de Octubre | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2017 | Delfin SC | CSCD Grecia | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | CSCD Grecia | Delfin SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-04-2018 | Delfin SC | Club La Paz | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Club La Paz | Delfin SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2019 | Delfin SC | Orense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Orense SC | Delfin SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2025 | Delfin SC | Tecnico Universitario | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29-11-2025 19:00 | Tecnico Universitario | Manta FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22-11-2025 19:00 | Manta FC | Vinotinto F.C. | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 08-11-2025 19:00 | Manta FC | Mushuc Runa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-11-2025 18:00 | Vinotinto F.C. | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-10-2025 19:00 | Mushuc Runa | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-10-2025 18:00 | Manta FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-06-2024 00:30 | Internacional RS | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-05-2024 00:30 | Delfin SC | Real Tomayapo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-05-2024 22:00 | Belgrano | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 26-04-2024 02:00 | Delfin SC | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu