
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Daejeon Jungang Elementary School | Daejeon Hana Citizen U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Daejeon Hana Citizen U15 | Daejeon Hana Citizen U18 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Daejeon Hana Citizen U18 | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Daejeon Citizen | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Chungbuk Cheongju FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2025 07:30 | Gimpo FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 10:00 | Gimpo FC | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Hwaseong FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Busan I Park | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-05-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Gimpo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2025 10:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu