
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2014 | AS Roma U19 | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SudTirol | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | AS Roma | Brescia | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Brescia | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | AS Roma | Sassuolo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2016 | Sassuolo | Brescia | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Brescia | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Sassuolo | Genoa | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Genoa | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Sassuolo | ACD Virtus Entella | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | ACD Virtus Entella | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-09-2020 | Sassuolo | Pisa | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pisa | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2021 | Sassuolo | Monza | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2022 | Monza | Frosinone | 0.185M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Frosinone | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Monza | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Frosinone | Como | - | Cho thuê |
| 02-02-2025 | Como | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 28-06-2025 | Sassuolo | Como | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2025 | Como | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 17:30 | Cagliari | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Cagliari | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 16-08-2025 18:45 | Cagliari | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 17:30 | Cremonese | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 17:30 | Sassuolo | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 18:30 | Cesena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 14:00 | Cittadella | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 12/13 |