
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Leixões SC U19 | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Leixoes | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Estoril | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2019 | KAA Gent | PAOK Saloniki | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2021 | PAOK Saloniki | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Goztepe | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2022 | PAOK Saloniki | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2025 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-07-2025 18:00 | Ujpest FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-05-2025 12:15 | Nyiregyhaza | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2025 11:45 | Zalaegerszegi TE | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 11:00 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 11:30 | Diosgyor VTK | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 16/17 14/15 |
| Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |