
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2016 | JFA Academy Fukushima U18 | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Ryutsu Keizai University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Yokohama F. Marinos | Tochigi SC | - | Cho thuê |
| 26-10-2020 | Tochigi SC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2021 | Yokohama F. Marinos | Tochigi SC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Tochigi SC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Yokohama F. Marinos | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 10:00 | Pohang Steelers | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 10:00 | Vissel Kobe | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 3 | 24 22 19 |
| Japanese cup winner | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |