
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Chelsea U23 | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | AFC Wimbledon | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | Chelsea U23 | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Milton Keynes Dons | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2023 | Chelsea U23 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 02-12-2025 19:30 | FCV Dender EH | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-11-2025 19:45 | KV Mechelen | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-11-2025 19:45 | Standard Liege | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 11:30 | Anderlecht | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KVC Westerlo | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-05-2025 18:00 | KVC Westerlo | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 16:15 | Standard Liege | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| English Youth League winner | 1 | 17/18 |