
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Horoya AC U19 | Horoya AC | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2012 | Horoya AC | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2015 | Toulouse FC | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Ajaccio Gfco | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2020 | Toulouse FC | RC Lens | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RC Lens | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Toulouse FC | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Atromitos Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 17:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2025 15:00 | Asteras Aktor | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-09-2025 17:00 | Volos NPS | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Guinea | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 12:00 | Somalia | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 17:00 | AEK Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-08-2025 17:00 | Olympiakos Piraeus | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-04-2025 19:05 | Marseille | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 15 |
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |