
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-08-2011 | NK Virovitica | NK Osijek Youth | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2012 | NK Osijek Youth | NK Hypo Limac Osijek Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | NK Hypo Limac Osijek Youth | NK Hypo Limac Osijek U17 | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2016 | NK Hypo Limac Osijek U17 | Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2018 | Metz U19 | NK Vihor Jelisavac | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | NK Vihor Jelisavac | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2022 | HNK Gorica | Riga FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2025 | Riga FC | ZNK Osijek | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | ZNK Osijek | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-11-2025 17:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Osijek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2025 15:00 | NK Osijek | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2025 16:45 | Hajduk Split | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2025 17:15 | NK Osijek | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 15:30 | Rijeka | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 16:00 | Dinamo Zagreb | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2025 16:00 | Slaven Belupo | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2025 16:30 | NK Osijek | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2025 16:45 | NK Varteks Varazdin | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2025 19:00 | NK Osijek | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |