
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Offenbacher SC Rosenhöhe Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | - | PAOK Thessaloniki U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | PAOK Thessaloniki U17 | PAOK Saloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | PAOK Saloniki | Norwich City | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2022 | Norwich City | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | FC Twente Enschede | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2023 | Norwich City | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Fortuna Dusseldorf | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Norwich City | Fortuna Dusseldorf | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2024 | Fortuna Dusseldorf | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 12:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Sporting CP | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Belarus | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Greece | Scotland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 12:30 | Anderlecht | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Club Brugge | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 17:15 | Club Brugge | FCV Dender EH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 12:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | FC Bayern Munich | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| TM-Player of the season | 1 | 25 |
| Top scorer | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Greek cup winner | 1 | 21 |
| Best young player | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |