
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Servette U18 | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2015 | Servette | FC Zurich U21 | - | Cho thuê |
| 05-10-2015 | FC Zurich U21 | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-10-2015 | Servette | FC Zurich U21 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | FC Zurich | Lausanne Sports | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-09-2020 | Lausanne Sports | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | Neuchatel Xamax | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Miedz Legnica | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Rakow Czestochowa | Gil Vicente | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2024 | Gil Vicente | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | Toronto FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Toronto FC | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 23:30 | Charlotte FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 01:15 | Nashville | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | San Diego FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-07-2025 23:30 | Toronto FC | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-07-2025 23:40 | New York City FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Toronto FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | Toronto FC | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| Swiss cup winner | 1 | 15/16 |