
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Al-Sharjah | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2014 | Al-Wasl SC | Al Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Al Nasr Dubai | Emirates Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Emirates Club | Al Nasr Dubai | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Al Nasr Dubai | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Khor Fakkan SSC | Al-Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al-Ain FC | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Khor Fakkan SSC | Hatta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hatta | Masfout Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |