
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Velez Sarsfield U20 | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Velez Sarsfield | Atlanta United | 0.3M € | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Atlanta United | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2018 | Velez Sarsfield | DC United | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | DC United | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Velez Sarsfield | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | DC United | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | DC United | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Univ Catolica | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2023 | Free player | DC United | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2024 | DC United | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | FC Cincinnati | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2025 19:30 | America MG | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-11-2024 21:00 | FC Cincinnati | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2024 21:00 | New York City FC | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-10-2024 22:50 | FC Cincinnati | New York City FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Philadelphia Union | FC Cincinnati | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | New York City FC | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | FC Cincinnati | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Nashville | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu