
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Free player | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Stal D. | FK Kalush | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2020 | FK Kalush | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | FC Mynai | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Metalist Kharkiv | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Karpaty Lviv | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Metalist Kharkiv | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | FK Nyva Buzova | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2024 | FC Bukovyna chernivtsi | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 19/20 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |