
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Sporting CP B | AD Oeiras | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AD Oeiras | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atlético Madrid C (-2015) | CD Canillas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CD Canillas | Asante Kotoko FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Asante Kotoko FC | SC Beira-Mar | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2016 | Free player | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2020 | Al Nejmeh SC | Al Ansar SC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Al Ansar SC | Muaither SC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Muaither SC | Al Ansar SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 16:00 | Al Ansar SC | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | Bangladesh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 08:45 | Lebanon | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 09:10 | Australia | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lebanese champion | 2 | 24/25 20/21 |
| AFC Cup Participant | 4 | 21/22 20/21 18/19 16/17 |
| Lebanese cup winner | 1 | 21 |
| Ghanasian Champion | 3 | 13/14 12/13 11/12 |