
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AA Internacional de Limeira | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2013 | Internacional RS | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Sport Club do Recife | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2014 | Internacional RS | Santos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Santos | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Palmeiras | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Fortaleza | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2023 | Palmeiras | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Santos | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Sport Club do Recife | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2025 | Santos | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Bahia | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-11-2025 00:30 | Santos | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-11-2025 23:30 | Botafogo RJ | Sport Club do Recife | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Internacional RS | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 23:00 | Sport Club do Recife | Ceara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |
| Campeão Paulista | 3 | 19/20 15/16 14/15 |
| Brazilian champion | 1 | 18 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Campeão Gaúcho | 2 | 12/13 11/12 |