
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2010 | Americano FC (RJ) | Mixto EC (MT) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | Mixto EC (MT) | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Vila Nova | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Atletico Clube Goianiense | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
| 17-07-2013 | Kawasaki Frontale | Atletico Clube Goianiense | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2013 | Atletico Clube Goianiense | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | Ventforet Kofu | Atletico Clube Goianiense | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2014 | Atletico Clube Goianiense | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Fortaleza | Atletico Clube Goianiense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Atletico Clube Goianiense | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Gamba Osaka | Atletico Clube Goianiense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Atletico Clube Goianiense | Salgueiro AC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Salgueiro AC | Sanfrecce Hiroshima | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Sanfrecce Hiroshima | Salgueiro AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2019 | Salgueiro AC | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Sanfrecce Hiroshima | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Gamba Osaka | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2020 | Sanfrecce Hiroshima | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Gamba Osaka | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Kyoto Sanga | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Nagoya Grampus | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | Zweigen Kanazawa FC | Kagoshima United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Tochigi SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | SC Sagamihara | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 05:15 | Zweigen Kanazawa FC | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Fukushima United FC | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Tochigi City | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 2 | 24 14 |
| AFC Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 15/16 14/15 |
| Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
| Japanese champion | 1 | 14 |
| J. League Best XI | 1 | 14 |