
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Grêmio FBPA B (-2022) | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Cho thuê |
| 30-03-2018 | Toledo Esporte Clube (PR) | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | Grêmio FBPA B (-2022) | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Grêmio FBPA B (-2022) | CE Aimoré | - | Cho thuê |
| 30-03-2019 | CE Aimoré | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Sao Paulo | Internacional RS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 19:00 | Sao Paulo | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 00:00 | Sao Paulo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 23:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Sao Paulo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 00:30 | Sao Paulo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 22:00 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2025 23:00 | Sao Paulo | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2025 22:00 | Sao Paulo | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
| Campeão Gaúcho | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |