
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Paris FC U19 | Paris FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris FC B | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2019 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Caen | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Montpellier Hérault SC | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | Caen | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2022 | Orlando City | Free player | - | Giải phóng |
| 23-01-2024 | St. Louis City SC | Como | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2024 | Como | FC Cincinnati | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | FC Cincinnati | Como | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2025 | Como | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Atromitos Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 17:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 15:30 | Panathinaikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 13:00 | Asteras Aktor | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-10-2025 15:00 | Panserraikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 17:30 | Asteras Aktor | PAOK Saloniki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 24-09-2025 14:00 | Asteras Aktor | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 17:00 | AEK Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-08-2025 17:00 | Olympiakos Piraeus | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Gold Cup Winner | 1 | 21 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |