
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | - | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2018 | Dynamo Kyiv II | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Arsenal Kyiv | Hércules CF B | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | Hércules CF B | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Hirnyk-Sport | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2021 | FC Mynai | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Ahrobiznes TSK Romny | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 13:30 | Obolon Kyiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 19:00 | FK Oleksandria | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2025 00:00 | Zorya | Obolon Kyiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 13:30 | Rukh Vynnyky | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 15:20 | Kolos Kovalivka | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu