
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Toulouse FC | Borussia Monchengladbach | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 06-04-2025 13:30 | FC St. Pauli | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Cameroon | Libya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Eswatini | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | SV Werder Bremen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-03-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-02-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |